Đọc nhanh: 片茶 (phiến trà). Ý nghĩa là: Trà phiến.
片茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trà phiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片茶
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 那片 茶树 正 开花
- Những cây chè đó đang nở hoa.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
茶›