Đọc nhanh: 碎焦煤 (toái tiêu môi). Ý nghĩa là: Than cốc vụn.
碎焦煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than cốc vụn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎焦煤
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 他们 在 烧煤
- Họ đang đốt than.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 他 不 小心 揍 碎 了 碗
- Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 他 为 这事 很 焦
- Anh ấy rất lo lắng vì chuyện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焦›
煤›
碎›