碧欧泉 bì'ōuquán
volume volume

Từ hán việt: 【bích âu tuyền】

Đọc nhanh: 碧欧泉 (bích âu tuyền). Ý nghĩa là: Biotherm.

Ý Nghĩa của "碧欧泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碧欧泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biotherm

碧欧泉 (Biotherm) 是卢西安·欧博创立的护肤品品牌,总部设在巴黎,隶属于欧莱雅集团 (L'Oréal) ,其产地分布于法国、摩纳哥和日本,创建年代为1952年。碧欧泉 (Biotherm) 的产品均含有独特的矿泉活细胞因子Life Plankton™活源精粹。碧欧泉 (Biotherm) 根据不同系列产品具体功效,针对性加入自然活性成分,两者相辅相成,对肌肤倍加呵护。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧欧泉

  • volume volume

    - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • volume volume

    - jiào 罗密欧 luómìōu

    - Tên anh ấy là Romeo.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - zhù zài 欧洲 ōuzhōu 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy sống ở châu Âu nhiều năm rồi.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng shì yǒu 一次 yīcì 欧洲 ōuzhōu zhī xíng

    - Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.

  • volume volume

    - yòng 美元 měiyuán huàn le 欧元 ōuyuán

    - Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.

  • volume volume

    - 欧州 ōuzhōu 旅行 lǚxíng le

    - Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī shì yòng 欧元 ōuyuán de

    - Lương của anh ấy được trả bằng euro.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu , ǒu
    • Âm hán việt: Âu , Ẩu
    • Nét bút:一ノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKNO (尸大弓人)
    • Bảng mã:U+6B27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao