Đọc nhanh: 碎布条 (toái bố điều). Ý nghĩa là: cắt nhỏ.
碎布条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt nhỏ
shred
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎布条
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 那 布条 很漂亮
- Mảnh vải đó rất đẹp.
- 妈妈 围 上 一条 碎花 围裙 去 厨房 做饭
- Mẹ quấn tạp dề hoa vào bếp nấu ăn.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 他 需要 缀 好 这条 破布
- Anh ấy cần khâu lại miếng vải rách này.
- 这条布 的 特 很 高
- Độ tex của miếng vải này rất cao.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 这条布 长三 米 五分
- Mảnh vải này dài ba mét năm phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
条›
碎›