Đọc nhanh: 碎块 (toái khối). Ý nghĩa là: miếng.
碎块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng
fragment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎块
- 我 被 一块 碎玻璃 划伤 了
- Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
碎›