Đọc nhanh: 碎念 (toái niệm). Ý nghĩa là: xem 碎碎念.
碎念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 碎碎念
see 碎碎念 [suì suì niàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎念
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 人们 的 观念 变化 了
- Quan niệm của mọi người đã thay đổi.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 你 别碎 碎念 了
- Bạn đừng có lẻo mép nhiều.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
碎›