Đọc nhanh: 碌曲县 (lục khúc huyện). Ý nghĩa là: Hạt Luqu ở tỉnh tự trị Gannan Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Luqu ở tỉnh tự trị Gannan Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc
Luqu county in Gannan Tibetan autonomous prefecture 甘南藏族自治州 [Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碌曲县
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 乐曲 以羽 为主
- Nhạc phẩm chủ yếu dùng âm vũ.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
曲›
碌›