确是 què shì
volume volume

Từ hán việt: 【xác thị】

Đọc nhanh: 确是 (xác thị). Ý nghĩa là: chắc chắn, đích. Ví dụ : - 这张的确是冒牌货 Đây là một sự giả mạo.

Ý Nghĩa của "确是" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

确是 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chắc chắn

certainly

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng 的确 díquè shì 冒牌货 màopáihuò

    - Đây là một sự giả mạo.

✪ 2. đích

完全确实; 实在

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 确是

  • volume volume

    - de 职责 zhízé shì 确保安全 quèbǎoānquán

    - Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 的确 díquè shì 一个 yígè 精明 jīngmíng 干练 gànliàn de 人才 réncái

    - anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.

  • volume volume

    - 他确 tāquè shì zhè duì 夫妇 fūfù de qīn 骨血 gǔxuè

    - anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 费用 fèiyòng

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.

  • volume volume

    - 确实 quèshí shì 正人君子 zhèngrénjūnzǐ shuí néng xìn huì 做出 zuòchū 这样 zhèyàng de shì ne

    - Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?

  • - 确定 quèdìng 这件 zhèjiàn 事是 shìshì 真的 zhēnde

    - Bạn chắc chắn chuyện này là thật chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao