Đọc nhanh: 碇泊 (đĩnh bạc). Ý nghĩa là: thả neo, bỏ hoang.
碇泊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thả neo
to drop anchor
✪ 2. bỏ hoang
to moor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇泊
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 淡泊名利
- không màng danh lợi
- 淡泊明志
- chí cao không màng danh lợi
- 此处 血泊 触目惊心
- Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 江边 停泊 着 一艘 渔舟
- Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.
- 渔船 昨晚 已泊 此处
- Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.
- 峦 下 有 一个 美丽 的 湖泊
- Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泊›
碇›