碇泊 dìngpō
volume volume

Từ hán việt: 【đĩnh bạc】

Đọc nhanh: 碇泊 (đĩnh bạc). Ý nghĩa là: thả neo, bỏ hoang.

Ý Nghĩa của "碇泊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

碇泊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thả neo

to drop anchor

✪ 2. bỏ hoang

to moor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇泊

  • volume volume

    - 梁山泊 liángshānpō ( zài jīn 山东 shāndōng )

    - Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 淡泊名利 dànbómínglì

    - không màng danh lợi

  • volume volume

    - 淡泊明志 dànbómíngzhì

    - chí cao không màng danh lợi

  • volume volume

    - 此处 cǐchù 血泊 xuèpō 触目惊心 chùmùjīngxīn

    - Vũng máu ở đây thật đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 隐蔽 yǐnbì de 湖泊 húpō zài 深山 shēnshān

    - Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.

  • volume volume

    - 江边 jiāngbiān 停泊 tíngbó zhe 一艘 yīsōu 渔舟 yúzhōu

    - Một chiếc thuyền cá đang neo đậu bên bờ sông.

  • volume volume

    - 渔船 yúchuán 昨晚 zuówǎn 已泊 yǐpō 此处 cǐchù

    - Thuyền đánh cá tối qua đã đậu ở đây.

  • volume volume

    - luán xià yǒu 一个 yígè 美丽 měilì de 湖泊 húpō

    - Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pō , Pó , Pò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHA (水竹日)
    • Bảng mã:U+6CCA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Đĩnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJMO (一口十一人)
    • Bảng mã:U+7887
    • Tần suất sử dụng:Thấp