Đọc nhanh: 碎催 (toái thôi). Ý nghĩa là: tay sai.
碎催 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay sai
lackey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎催
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 零碎 活儿 没人愿 干
- Công việc vụn vặt không ai muốn làm.
- 他 剁碎 了 大蒜
- Anh ấy đã băm nhỏ tỏi.
- 他 在 催促 你 答复 了
- Anh ấy đang thúc giục bạn trả lời.
- 他 催 我 快点 出发
- Anh ấy giục tôi mau xuất phát.
- 他 干起 活儿 来 , 从 最 粗重 的 到 最 琐碎 的 , 一向 都 是 抢先 去 做
- anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.
- 他 为 这笔 钱 已经 催讨 了 一年 半
- Anh ta đã giục trả món tiền này nửa năm rồi.
- 他 催促 我 快点 出发
- Anh giục tôi rời đi nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
碎›