Đọc nhanh: 硬骨鱼 (ngạnh cốt ngư). Ý nghĩa là: Osteichthyes (lớp phân loại bao gồm hầu hết các loài cá), cá xương.
硬骨鱼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Osteichthyes (lớp phân loại bao gồm hầu hết các loài cá)
Osteichthyes (taxonomic class including most fish)
✪ 2. cá xương
bony fishes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬骨鱼
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 他 骨头 很 硬
- Xương của anh ấy rất cứng.
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 狗 的 骨头 很 坚硬
- Xương của con chó rất cứng.
- 他 被 鱼 骨鲠 住 了 喉咙
- Anh ấy bị xương cá mắc trong cổ họng.
- 有根 鱼骨头 卡 在 我 的 喉咙 里
- Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.
- 我 感觉 骨盆 那里 好像 有个 鱼缸
- Tôi cảm thấy như mình có một bể cá trong xương chậu.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
骨›
鱼›