硬逼 yìng bī
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh bức】

Đọc nhanh: 硬逼 (ngạnh bức). Ý nghĩa là: Ép buộc; miễn cưỡng. Ví dụ : - 他硬逼我买下了他的二手货电脑. Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

Ý Nghĩa của "硬逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬逼 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ép buộc; miễn cưỡng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬逼

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī

    - Anh ấy luôn thích làm màu.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī zhe 自己 zìjǐ 起床 qǐchuáng

    - Cô ấy ép mình dậy.

  • volume volume

    - diū le 几枚 jǐméi 硬币 yìngbì

    - Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 装逼 zhuāngbī 愿意 yuànyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.

  • volume volume

    - 硬逼 yìngbī 买下 mǎixià le de 二手货 èrshǒuhuò 电脑 diànnǎo

    - Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao