硬脂酸钙 yìng zhī suān gài
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh chi toan cái】

Đọc nhanh: 硬脂酸钙 (ngạnh chi toan cái). Ý nghĩa là: canxi stearat.

Ý Nghĩa của "硬脂酸钙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬脂酸钙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. canxi stearat

calcium stearate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬脂酸钙

  • volume volume

    - dōu shì 反式 fǎnshì 脂肪酸 zhīfángsuān

    - Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn le 寒酸 hánsuān

    - Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 强硬 qiángyìng de 态度 tàidù ràng 工人 gōngrén men 非常 fēicháng 生气 shēngqì

    - thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPA (月心日)
    • Bảng mã:U+8102
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMYS (重金一卜尸)
    • Bảng mã:U+9499
    • Tần suất sử dụng:Trung bình