Đọc nhanh: 硬结 (ngạnh kết). Ý nghĩa là: làm cứng; hoá cứng, khối cứng; tảng. Ví dụ : - 外痔在肛门周围结成硬结。 trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
✪ 1. làm cứng; hoá cứng
结成硬块;变硬
✪ 2. khối cứng; tảng
硬块
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬结
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 不让 他 去 , 他 硬 要 去
- không cho nó đi, nó vẫn cương quyết đòi đi.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硬›
结›