硬笔 yìngbǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh bút】

Đọc nhanh: 硬笔 (ngạnh bút). Ý nghĩa là: bút đầu cứng (như bút bi, bút máy...). Ví dụ : - 硬笔书法。 thư pháp viết bằng bút đầu cứng.

Ý Nghĩa của "硬笔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bút đầu cứng (như bút bi, bút máy...)

指笔尖坚硬的笔,如钢笔、圆珠笔等 (对笔尖柔软的毛笔而言)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 硬笔书法 yìngbǐshūfǎ

    - thư pháp viết bằng bút đầu cứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬笔

  • volume volume

    - 一面 yímiàn 听讲 tīngjiǎng 一面 yímiàn 记笔记 jìbǐjì

    - vừa nghe giảng vừa ghi chép.

  • volume volume

    - 一笔抹杀 yībǐmǒshā

    - gạch bỏ.

  • volume volume

    - 下笔成章 xiàbǐchéngzhāng

    - hạ bút thành chương

  • volume volume

    - 三枝 sānzhī 钢笔 gāngbǐ

    - ba cây viết máy

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 硬笔书法 yìngbǐshūfǎ

    - thư pháp viết bằng bút đầu cứng.

  • volume volume

    - 不让 bùràng yìng yào

    - không cho nó đi, nó vẫn cương quyết đòi đi.

  • volume volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao