Đọc nhanh: 硬皮 (ngạnh bì). Ý nghĩa là: lớp vỏ (của một chất lỏng đông đặc, v.v.).
硬皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp vỏ (của một chất lỏng đông đặc, v.v.)
crust (of a solidified liquid etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬皮
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 这首 诗 实在 难译 , 他 还是 硬着头皮 译 下去
- bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
硬›