硬扎 yìng zhā
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh trát】

Đọc nhanh: 硬扎 (ngạnh trát). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, mạnh, cứng cáp.

Ý Nghĩa của "硬扎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬扎 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đáng kinh ngạc

awesome

✪ 2. mạnh

strong

✪ 3. cứng cáp

sturdy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬扎

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 洪流 hóngliú zhōng 挣扎 zhēngzhá

    - Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.

  • volume volume

    - 黄柏 huángbǎi de 树干 shùgàn 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Thân cây hoàng bá rất cứng.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo hái 硬挺 yìngtǐng zhe 上课 shàngkè

    - Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 基础知识 jīchǔzhīshí hěn 扎实 zhāshí

    - Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.

  • volume volume

    - zài 痛苦 tòngkǔ zhōng 挣扎 zhēngzhá le hěn jiǔ

    - Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.

  • volume volume

    - réng zài 挣扎 zhēngzhá zhe 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao