Đọc nhanh: 硬扎 (ngạnh trát). Ý nghĩa là: đáng kinh ngạc, mạnh, cứng cáp.
硬扎 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đáng kinh ngạc
awesome
✪ 2. mạnh
strong
✪ 3. cứng cáp
sturdy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬扎
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 他 在 痛苦 中 挣扎 了 很 久
- Anh ấy đã chiến đấu với cơn đau trong một thời gian dài.
- 他 仍 在 挣扎 着 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn đang vật lộn để hoàn thành nhiệm vụ.
- 他们 想 硬着头皮 顶过去
- Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
硬›