Đọc nhanh: 硬来 (ngạnh lai). Ý nghĩa là: sử dụng vũ lực.
硬来 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử dụng vũ lực
to use force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬来
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 那句话 听 起来 硬
- Câu nói đó nghe có vẻ thiếu tự nhiên.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 我 想 拦住 他 不让 他 进门 可是 他 硬闯 进来 了
- Tôi muốn ngăn cản anh ấy, không để anh ấy vào trong nhà, nhưng anh ấy đã mạnh dạn xâm nhập vào.
- 一个 侍者 给 他 端 来 一杯 稀 咖啡
- Một nhân viên phục vụ mang đến cho anh ta một ly cà phê loãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
硬›