Đọc nhanh: 硬推 (ngạnh thôi). Ý nghĩa là: xô đẩy.
硬推 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xô đẩy
to shove
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬推
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 互相 推让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
硬›