Đọc nhanh: 硬性 (ngạnh tính). Ý nghĩa là: cứng nhắc; cứng rắn; không thể thay đổi. Ví dụ : - 硬性规定。 quy định cứng nhắc
硬性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứng nhắc; cứng rắn; không thể thay đổi
不能改变的;不能通融的
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
硬›