Đọc nhanh: 硬式磁碟机 (ngạnh thức từ điệp cơ). Ý nghĩa là: ổ đĩa cứng, ổ cứng.
硬式磁碟机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ổ đĩa cứng
hard disk
✪ 2. ổ cứng
hard drive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬式磁碟机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 礼物 就 在 影碟机 里
- Nó nằm trong đầu đĩa DVD.
- 影碟机 的 优点 在 哪里 ?
- Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
机›
硬›
碟›
磁›