Đọc nhanh: 硬座 (ngạnh tọa). Ý nghĩa là: ghế ngồi cứng; ghế cứng (trên xe lửa).
硬座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế ngồi cứng; ghế cứng (trên xe lửa)
火车上的硬席座位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬座
- 举办 学术 讲座
- Tổ chức hội thảo học thuật.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
硬›