yìng
volume volume

Từ hán việt: 【dắng.dựng】

Đọc nhanh: (dắng.dựng). Ý nghĩa là: đưa dâu, dâu phụ; phù dâu, thiếp; vợ lẽ; vợ thứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đưa dâu

陪送出嫁

✪ 2. dâu phụ; phù dâu

陪嫁的人

✪ 3. thiếp; vợ lẽ; vợ thứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Yìng
    • Âm hán việt: Dắng , Dựng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQV (月火手女)
    • Bảng mã:U+5AB5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp