部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dắng.dựng】
Đọc nhanh: 媵 (dắng.dựng). Ý nghĩa là: đưa dâu, dâu phụ; phù dâu, thiếp; vợ lẽ; vợ thứ.
媵 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đưa dâu
陪送出嫁
✪ 2. dâu phụ; phù dâu
陪嫁的人
✪ 3. thiếp; vợ lẽ; vợ thứ
妾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媵
媵›
Tập viết