部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ưng.ứng】
Đọc nhanh: 譍 (ưng.ứng). Ý nghĩa là: trả lời; đồng ý; thuận theo, ưng, trả lời; đồng ý; thuận theo.
譍 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trả lời; đồng ý; thuận theo
同'应' (yìng)
✪ 2. ưng
答应 (做)
✪ 3. trả lời; đồng ý; thuận theo
✪ 4. ưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 譍
譍›
Tập viết