yīng
volume volume

Từ hán việt: 【ưng.ứng】

Đọc nhanh: (ưng.ứng). Ý nghĩa là: trả lời; đồng ý; thuận theo, ưng, trả lời; đồng ý; thuận theo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. trả lời; đồng ý; thuận theo

同'应' (yìng)

✪ 2. ưng

答应 (做)

✪ 3. trả lời; đồng ý; thuận theo

同'应' (yìng)

✪ 4. ưng

答应 (做)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yíng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGR (戈人土口)
    • Bảng mã:U+8B4D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp