Đọc nhanh: 硬席 (ngạnh tịch). Ý nghĩa là: ghế ngồi cứng; ghế cây; ghế gỗ (trên tàu hoả).
硬席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghế ngồi cứng; ghế cây; ghế gỗ (trên tàu hoả)
火车上设备比较简单的、硬的坐位或铺位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬席
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 黄柏 的 树干 非常 坚硬
- Thân cây hoàng bá rất cứng.
- 主席团 成员
- Thành viên đoàn chủ tịch.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
硬›