硬席客车 yìng xí kèchē
volume volume

Từ hán việt: 【ngạnh tịch khách xa】

Đọc nhanh: 硬席客车 (ngạnh tịch khách xa). Ý nghĩa là: toa khách ghế cứng.

Ý Nghĩa của "硬席客车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硬席客车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toa khách ghế cứng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬席客车

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè yào 顺序 shùnxù 上车 shàngchē

    - Hành khách lên xe theo thứ tự.

  • volume volume

    - xiàng 车上 chēshàng de 乘客 chéngkè 挥手 huīshǒu

    - Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.

  • volume volume

    - 货运 huòyùn 列车 lièchē shàng 没有 méiyǒu 旅客 lǚkè 车厢 chēxiāng

    - Không có toa khách trên tàu chở hàng.

  • volume volume

    - 客车 kèchē 准时 zhǔnshí 终点站 zhōngdiǎnzhàn

    - Xe khách đến Trạm cuối đúng giờ.

  • volume volume

    - 乘火车 chénghuǒchē de 旅客 lǚkè yào 长时间 zhǎngshíjiān 受阻 shòuzǔ

    - Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.

  • volume volume

    - 小汽车 xiǎoqìchē de 优点 yōudiǎn shì 能够 nénggòu zài 其它 qítā 车辆 chēliàng jiān 穿行 chuānxíng 并且 bìngqiě 常常 chángcháng 大客车 dàkèchē xiān 到达 dàodá

    - Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 车站 chēzhàn 迎接 yíngjiē 客人 kèrén

    - Chúng tôi đến ga để đón khách.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 打车 dǎchē jiàn 客户 kèhù

    - Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng , Yìng
    • Âm hán việt: Ngạnh
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMLK (一口一中大)
    • Bảng mã:U+786C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao