Đọc nhanh: 硬席卧车 (ngạnh tịch ngoạ xa). Ý nghĩa là: toa nằm ghế cứng.
硬席卧车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa nằm ghế cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬席卧车
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
席›
硬›
车›