Đọc nhanh: 硬伤 (ngạnh thương). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) lỗi lóa mắt, khuyết điểm, chấn thương.
硬伤 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) lỗi lóa mắt
(fig.) glaring error
✪ 2. khuyết điểm
flaw
✪ 3. chấn thương
injury
✪ 4. sự thiếu sót
shortcoming
✪ 5. tổn thương
trauma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬伤
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 他 丢 了 几枚 硬币
- Anh ấy đã làm mất vài đồng xu.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 从 相隔 你 时 , 每秒 我 都 很 伤心
- Từ lúc xa cách em, mỗi giây anh đều rất đau lòng.
- 事故 导致 了 许多 人 受伤
- Tai nạn đã khiến nhiều người bị thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
硬›