Đọc nhanh: 硫酸铜 (lưu toan đồng). Ý nghĩa là: đồng sunfat CuSO4.
硫酸铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng sunfat CuSO4
copper sulfate CuSO4
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫酸铜
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 别 小瞧 这 几个 铜钱
- Đừng coi thường vài đồng tiền đồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硫›
酸›
铜›