Đọc nhanh: 碧昂丝 (bích ngang ty). Ý nghĩa là: Beyoncé (1981-), ca sĩ nhạc pop người Mỹ.
碧昂丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beyoncé (1981-), ca sĩ nhạc pop người Mỹ
Beyoncé (1981-), American pop singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧昂丝
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
昂›
碧›