部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiêu.khao.sao】
Đọc nhanh: 硗 (nghiêu.khao.sao). Ý nghĩa là: bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi (đất đai, ruộng đất).
硗 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi (đất đai, ruộng đất)
硗薄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硗
硗›
Tập viết