qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêu.khao.sao】

Đọc nhanh: (nghiêu.khao.sao). Ý nghĩa là: bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi (đất đai, ruộng đất).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc màu; không phì nhiêu; không màu mỡ; cằn cỗi (đất đai, ruộng đất)

硗薄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khao , Nghiêu , Sao
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJPU (一口十心山)
    • Bảng mã:U+7857
    • Tần suất sử dụng:Thấp