hào
volume volume

Từ hán việt: 【khao.hạo】

Đọc nhanh: (khao.hạo). Ý nghĩa là: Hạo (tên huyện cổ, nay là huyện Bách Hương, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạo (tên huyện cổ, nay là huyện Bách Hương, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

古县名,在今河北柏乡北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hạo , Khao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBNL (卜月弓中)
    • Bảng mã:U+9117
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+10 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hạo , Khao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBNL (卜月弓中)
    • Bảng mã:U+9117
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp