Đọc nhanh: 硅质岩 (khuê chất nham). Ý nghĩa là: đá silic (chủ yếu bao gồm silica).
硅质岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá silic (chủ yếu bao gồm silica)
siliceous rock (mostly composed of silica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅质岩
- 产品 按 质量 划分 等次
- phân cấp sản phẩm theo chất lượng.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 为 人 质朴 忠厚
- Là người chất phác trung hậu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
硅›
质›