Đọc nhanh: 硚口区 (kiều khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Qiaokou của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Qiaokou của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Qiaokou district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3 hàn shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硚口区
- 硚口 ( 在 汉口 )
- Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
硚›