Đọc nhanh: 硅棒 (khuê bổng). Ý nghĩa là: thanh silicon.
硅棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh silicon
silicon rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅棒
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 那 时候 的 我 最 爱 吃 花花绿绿 的 棒棒糖
- Lúc đó tôi thích nhất là ăn những cây kẹo mút màu sắc sặc sỡ.
- 他 正在 学习 棒球
- Anh ấy đang học bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
硅›