Đọc nhanh: 硅胶 (khuê giao). Ý nghĩa là: gel silica, cao su silicone. Ví dụ : - 真是想不到南加州的人对硅胶这么迷恋 Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
硅胶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gel silica
silica gel
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
✪ 2. cao su silicone
silicone rubber
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硅›
胶›