砸烂 zá làn
volume volume

Từ hán việt: 【tạp lạn】

Đọc nhanh: 砸烂 (tạp lạn). Ý nghĩa là: đập phá. Ví dụ : - 第一架飞机是不完善的但是并不因此就把它砸烂抛掉。 Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

Ý Nghĩa của "砸烂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砸烂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đập phá

to smash

Ví dụ:
  • volume volume

    - 第一架 dìyījià 飞机 fēijī shì 完善 wánshàn de 但是 dànshì bìng 因此 yīncǐ jiù 砸烂 zálàn 抛掉 pāodiào

    - Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砸烂

  • volume volume

    - yòng 斧头 fǔtóu 砍掉 kǎndiào le 朽烂 xiǔlàn de 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.

  • volume volume

    - kǎn 石头砸 shítouzá xiàng 坏人 huàirén

    - Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.

  • volume volume

    - le kuài 砖头 zhuāntóu

    - Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - de 青春 qīngchūn 灿烂 cànlàn

    - Thanh xuân của anh ấy rực rỡ.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 灿烂 cànlàn

    - Nụ cười của anh ấy rất rạng rỡ.

  • volume volume

    - 摔了一跤 shuāileyījiāo duān zhe de 金鱼缸 jīnyúgāng le 这个 zhègè 乐子 lèzǐ 可真 kězhēn 不小 bùxiǎo

    - anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.

  • volume volume

    - 第一架 dìyījià 飞机 fēijī shì 完善 wánshàn de 但是 dànshì bìng 因此 yīncǐ jiù 砸烂 zálàn 抛掉 pāodiào

    - Máy bay đầu tiên không hoàn hảo, nhưng không có nghĩa là nó sẽ bị phá hủy và bỏ đi vì vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSLB (一口尸中月)
    • Bảng mã:U+7838
    • Tần suất sử dụng:Cao