Đọc nhanh: 砾岩 (lịch nham). Ý nghĩa là: tập đoàn (địa chất).
砾岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập đoàn (địa chất)
conglomerate (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砾岩
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 砾岩
- cuội sỏi.
- 岩 先生 是 位 好人
- Ông Nham là người tốt.
- 山顶 上 有 一块 兀岩
- Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
砾›