Đọc nhanh: 破裂音 (phá liệt âm). Ý nghĩa là: âm tắc; âm bật hơi.
破裂音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tắc; âm bật hơi
气流通路紧闭然后突然打开而发出的辅音,如普通话语音的b、p、d、t、g、k也叫爆发音见〖塞音〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破裂音
- 婚姻 破裂 的 原因 很 复杂
- Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 背叛 使 他们 的 关系 破裂
- Sự phản bội đã làm rạn nứt mối quan hệ của họ.
- 桌子 角落 有个 破裂 的 地方
- Góc bàn có một chỗ bị nứt.
- 他们 的 友谊 因为 争吵 而 破裂
- Tình bạn của họ bị rạn nứt vì cãi nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
破›
裂›
音›