Đọc nhanh: 破裂摩擦音 (phá liệt ma sát âm). Ý nghĩa là: âm tắc xát.
破裂摩擦音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tắc xát
气流通路紧闭然后逐渐打开而发出的辅音,如普通话语音的z、c、zh、ch、j、q塞擦音的起头近似塞音,末了近似擦音,所以叫塞擦音见〖塞擦音〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破裂摩擦音
- 他 把 胳膊 擦破 了
- Tay anh ấy bị bầm rồi.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 家庭 因为 争吵 破裂 了
- Gia đình bị tan vỡ vì cãi nhau.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 吸毒 常常 导致 家庭 破裂
- Sử dụng ma túy thường dẫn đến đổ vỡ gia đình.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
擦›
破›
裂›
音›