Đọc nhanh: 破庙 (phá miếu). Ý nghĩa là: miếu hoang . chùa hoang.
破庙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếu hoang . chùa hoang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破庙
- 也许 能 让 你 越过 破损 的 斑块
- Điều đó có thể giúp bạn vượt qua mảng bám bị gãy.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 残破 的 古庙
- cổ miếu đổ nát
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 寺庙 被 破坏 了
- Ngôi đền đã bị phá hủy.
- 这个 破旧 的 寺庙 该 修修 了
- Ngôi đền đổ nát này cần được sửa chữa.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 山上 的 小庙 已经 破败 不堪
- ngôi miếu nhỏ ở trên núi đã đổ nát quá rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庙›
破›