Đọc nhanh: 破壁机 (phá bích cơ). Ý nghĩa là: Máy xay sinh tố.
破壁机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy xay sinh tố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破壁机
- 打破 旧有 壁垒
- Phá vỡ những thành lũy cũ.
- 被 破坏 的 壁画 已 无法 复原
- bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.
- 那 面壁 有些 破旧
- Bức tường kia hơi cũ.
- 那 司机 破口大骂 挡 他 的 路 的 行人
- Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壁›
机›
破›