volume volume

Từ hán việt: 【lệ】

Đọc nhanh: (lệ). Ý nghĩa là: đá mài, mài (dao). Ví dụ : - 磨砺。 mài giũa.. - 砥砺。 rèn luyện.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đá mài

磨刀石

✪ 2. mài (dao)

磨 (刀)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 磨砺 mólì

    - mài giũa.

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 磨砺 mólì

    - mài giũa.

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 只有 zhǐyǒu 时时刻刻 shíshíkèkè 磨砺 mólì 自己 zìjǐ 才能 cáinéng 战胜 zhànshèng 更大 gèngdà de 困难 kùnnán

    - anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMMS (一口一一尸)
    • Bảng mã:U+783A
    • Tần suất sử dụng:Thấp