Đọc nhanh: 砺 (lệ). Ý nghĩa là: đá mài, mài (dao). Ví dụ : - 磨砺。 mài giũa.. - 砥砺。 rèn luyện.
砺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đá mài
磨刀石
✪ 2. mài (dao)
磨 (刀)
- 磨砺
- mài giũa.
- 砥砺
- rèn luyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砺
- 磨砺
- mài giũa.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
砺›