砥柱 dǐ zhù
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ trụ】

Đọc nhanh: 砥柱 (chỉ trụ). Ý nghĩa là: Để Trụ (tên núi, ở Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "砥柱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砥柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Để Trụ (tên núi, ở Hà Nam, Trung Quốc)

山名,位于河南三门峡以东黄河急流中,形象像柱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥柱

  • volume volume

    - 半露柱 bànlùzhù 有柱 yǒuzhù dǐng 底座 dǐzuò de 长方形 chángfāngxíng 柱子 zhùzi

    - Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.

  • volume volume

    - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cột này rất vững chắc.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 中流砥柱 zhōngliúdǐzhù

    - trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng

  • volume volume

    - zàng de 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe 屋顶 wūdǐng

    - Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - 圆柱 yuánzhù de 高度 gāodù 决定 juédìng le de 体积 tǐjī

    - Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.

  • volume volume

    - yīn 年久失修 niánjiǔshīxiū 梁柱 liángzhù shàng de 彩饰 cǎishì 已经 yǐjīng 剥落 bōluò

    - do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYG (木卜土)
    • Bảng mã:U+67F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Dǐ , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHPM (一口竹心一)
    • Bảng mã:U+7825
    • Tần suất sử dụng:Trung bình