Đọc nhanh: 砥柱 (chỉ trụ). Ý nghĩa là: Để Trụ (tên núi, ở Hà Nam, Trung Quốc).
砥柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Để Trụ (tên núi, ở Hà Nam, Trung Quốc)
山名,位于河南三门峡以东黄河急流中,形象像柱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥柱
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
砥›