Đọc nhanh: 砥 (chỉ). Ý nghĩa là: viên đá mài nhỏ; hòn đá mài nhỏ. Ví dụ : - 砥石 hòn đá mài nhỏ
砥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viên đá mài nhỏ; hòn đá mài nhỏ
细的磨刀石
- 砥石
- hòn đá mài nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砥
- 砥石
- hòn đá mài nhỏ
- 中流砥柱
- trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
砥›