volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: viên đá mài nhỏ; hòn đá mài nhỏ. Ví dụ : - 砥石 hòn đá mài nhỏ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viên đá mài nhỏ; hòn đá mài nhỏ

细的磨刀石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砥石 dǐshí

    - hòn đá mài nhỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 砥石 dǐshí

    - hòn đá mài nhỏ

  • volume volume

    - 中流砥柱 zhōngliúdǐzhù

    - trụ đá giữa dòng; trụ cột vững vàng

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 砥砺 dǐlì

    - khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì

    - rèn luyện.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Dǐ , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHPM (一口竹心一)
    • Bảng mã:U+7825
    • Tần suất sử dụng:Trung bình