Đọc nhanh: 淬砺 (thối lệ). Ý nghĩa là: tôi luyện; tôi.
淬砺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi luyện; tôi
制造刀剑必须淬火和磨砺,比喻人刻苦锻炼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淬砺
- 磨砺
- mài giũa.
- 烧热 的 钢 淬火 使 它 坚硬
- Làm nóng thép và làm nguội nhanh giúp làm cứng nó.
- 砥砺 革命意志
- rèn luyện ý chí cách mạng
- 互相 砥砺
- khuyến khích nhau; cổ vũ lẫn nhau
- 砥砺
- rèn luyện.
- 他 知道 只有 时时刻刻 磨砺 自己 , 才能 战胜 更大 的 困难
- anh ấy biết rằng chỉ có từng giây từng phút mài giũa chính bản thân mình thì mới có thể chiến thắng được những khó khăn lớn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
淬›
砺›