Đọc nhanh: 砖工 (chuyên công). Ý nghĩa là: xây bằng gạch; giả làm bằng gạch, công trình xây bằng gạch.
砖工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xây bằng gạch; giả làm bằng gạch
砖砌或模仿的砖砌体
✪ 2. công trình xây bằng gạch
用砖和砂浆砌筑的工程或某个特殊砖砌工程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖工
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 工人 叠 砖块
- Công nhân đang xếp gạch.
- 建筑工地 上 堆满 了 砖瓦
- Công trường xây dựng chất đầy gạch ngói.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 工人 正在 墁 地砖
- Công nhân đang lát gạch nền.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
砖›