砖坯 zhuānpī
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên bôi】

Đọc nhanh: 砖坯 (chuyên bôi). Ý nghĩa là: gạch mộc. Ví dụ : - 压制砖坯。 ép gạch

Ý Nghĩa của "砖坯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

砖坯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạch mộc

没有经过烧制的砖;砖的毛坯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 压制 yāzhì 砖坯 zhuānpī

    - ép gạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖坯

  • volume volume

    - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • volume volume

    - 压制 yāzhì 砖坯 zhuānpī

    - ép gạch

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 一块 yīkuài 砖头 zhuāntóu 突出 tūchū

    - Trên tường có một viên gạch lồi ra.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng xīn de 地砖 dìzhuān

    - Ngay lập tức lát gạch nền mới.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 瓷砖 cízhuān 下面 xiàmiàn de 基板 jībǎn 没烂 méilàn jiù hǎo

    - Miễn là lớp nền bên dưới gạch không bị mục.

  • volume volume

    - 砖坯 zhuānpī

    - gạch chưa nung.

  • volume volume

    - yòng 砖块 zhuānkuài 镇住 zhènzhù le 纸堆 zhǐduī

    - Anh ấy đã đè đống giấy xuống bằng gạch.

  • volume volume

    - 右手 yòushǒu 边儿 biāner hái chà 两层 liǎngcéng zhuān xiān 找平 zhǎopíng le zài 一起 yìqǐ 往上 wǎngshàng

    - bên tay phải còn thiếu hai hàng gạch, hãy xây cho bằng đi, sau đó sẽ xây cao lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bôi , Khôi , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMFM (土一火一)
    • Bảng mã:U+576F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuán , Tuó , Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQNI (一口手弓戈)
    • Bảng mã:U+7816
    • Tần suất sử dụng:Cao