Đọc nhanh: 砖模 (chuyên mô). Ý nghĩa là: khuôn gạch.
砖模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn gạch
制造砖坯用的模具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砖模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他们 在 研究 适合 的 市场 模式
- Họ đang nghiên cứu mô hình thị trường phù hợp.
- 他会 跟 人家 讲 我们 用 砖块 打 他
- Anh ta sẽ nói rằng chúng tôi đánh anh ta bằng một viên gạch.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
砖›