Đọc nhanh: 研磨抛光 (nghiên ma phao quang). Ý nghĩa là: Ðánh bóng bằng cách mài.
研磨抛光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðánh bóng bằng cách mài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨抛光
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 他 把 石头 磨光 了
- Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.
- 时光 磨掉 了 记忆
- Thời gian xóa mờ ký ức.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 她 以 批评 的 眼光 看待 这些 研究 结果
- Bà ta dùng ánh mắt phê bình để nhìn những kết quả nghiên cứu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
抛›
研›
磨›